FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Etoundi

30.8.1990(34) 185cm 82Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM56
CDM50
RM59
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
53
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
36
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13