FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Garza

16.8.1991(33) 173cm 68Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM62
RM62
RB64
RWB64
CB63
SW62
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
71
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19