FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Murillo

18.4.1988(36) 183cm 79Kg
ST51
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM65
RM56
RB66
RWB64
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
80
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
78
Nhảy
81
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
65
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
68
Lực sút
43
Đánh đầu
68
Sút xa
34
Vô-lê
27
Sút xoáy
48
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
42
Phản ứng
65
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19