FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tano Bonnin

30.6.1990(34) 186cm 76Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM54
CDM63
RM51
RB62
RWB61
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
79
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
27
Vô-lê
18
Sút xoáy
43
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19