FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Ruiz

20.7.1983(41) 183cm 80Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM62
RM58
RB60
RWB60
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
69
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
78
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12