FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Gamboa

24.10.1989(35) 175cm 67Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM62
RM63
RB65
RWB65
CB62
SW61
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
80
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
65
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
60
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19