FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bjorn Paulsen

2.7.1991(33) 190cm 77Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM59
RM56
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
69
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14