FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Romer

8.8.1991(33) 181cm 81Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM61
RM59
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
41
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
31
Đá phạt
56
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11