FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mika

8.3.1991(33) 195cm 90Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM26
RB23
RWB24
CB26
SW25
GK63
Sức mạnh
68
Thể lực
38
Tăng tốc
36
Tốc độ
32
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
12
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
67