FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josip Drmic

8.8.1992(32) 183cm 81Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM60
CDM51
RM65
RB52
RWB54
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
37
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
70
Đá phạt
50
Penalty
66
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18