FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Connolly

16.12.1991(32) 185cm 77Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM42
CM47
CDM56
RM43
RB53
RWB52
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
35
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
22
Chuyền dài
53
Lực sút
42
Đánh đầu
58
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
23
Đá phạt
19
Penalty
16
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16