FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_198491

21.6.1990(34) 186cm 73Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM51
CM54
CDM58
RM51
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
37
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12