FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulus Arajuuri

15.6.1988(36) 193cm 90Kg
ST45
RW40
CF42
RF42
CAM42
CM49
CDM60
RM43
RB56
RWB54
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
71
Tăng tốc
37
Tốc độ
43
Nhảy
69
Khéo léo
42
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
62
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
42
Đánh đầu
66
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
47
Đá phạt
28
Penalty
26
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13