FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guitian

29.7.1990(34) 181cm 71Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM63
RM54
RB60
RWB60
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
77
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20