FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan McEvoy

19.7.1990(34) 180cm 82Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM51
RM51
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
34
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18