FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Rodríguez

6.6.1988(36) 177cm 71Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM56
RM57
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11