FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Hvilsom

23.8.1992(32) 188cm 85Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM54
CDM48
RM58
RB47
RWB49
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
31
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
60
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15