FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Thorne

4.1.1993(31) 188cm 84Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM63
CM65
CDM65
RM61
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
70
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17