FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Palmer

19.9.1991(33) 188cm 81Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM61
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11