FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Pina

14.10.1987(36) 185cm 75Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM66
RM62
RB62
RWB62
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20