FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Clark

14.4.1986(38) 188cm 87Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM31
CM33
CDM30
RM28
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK63
Sức mạnh
51
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
57
Khéo léo
40
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
15
Chuyền dài
50
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
34
TM phát bóng
69
TM đổ người
65
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66