FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Ramis

6.11.1989(35) 179cm 77Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM42
RM60
RB43
RWB45
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12