FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Bell

24.8.1991(33) 192cm 88Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM54
CDM64
RM50
RB64
RWB61
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
72
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
73
Sút xa
27
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19