FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Bentley

13.7.1993(31) 188cm 72Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM27
RM28
RB25
RWB26
CB27
SW26
GK64
Sức mạnh
64
Thể lực
31
Tăng tốc
44
Tốc độ
41
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
25
TM phát bóng
63
TM đổ người
70
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
67