FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_198337

9.12.1991(32) 186cm 85Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM49
CDM51
RM49
RB53
RWB52
CB51
SW50
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
33
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
49
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16