FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Oviedo

18.2.1990(34) 172cm 65Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM64
RM65
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
61
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21