FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Nicholls

5.10.1992(32) 191cm 85Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM27
RM28
RB24
RWB25
CB24
SW24
GK61
Sức mạnh
52
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
58
Khéo léo
39
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
29
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
30
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
39
Phản ứng
60
Quyết đoán
26
TM phát bóng
64
TM đổ người
66
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62