FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Schuler

6.9.1987(37) 193cm 84Kg
ST44
RW38
CF40
RF40
CAM39
CM44
CDM54
RM41
RB53
RWB50
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
39
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
31
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13