FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Davis

6.5.1988(36) 183cm 78Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM52
CDM55
RM53
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16