FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Jervis

17.9.1991(33) 191cm 82Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM44
RM59
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
65
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11