FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Ream

5.10.1987(36) 186cm 79Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM64
RM59
RB63
RWB63
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
37
Chuyền dài
69
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
36
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15