FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seth Sinovic

28.1.1987(37) 178cm 77Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM60
RM54
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
37
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
29
Chuyền dài
58
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18