FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Arnold

22.8.1989(35) 185cm 84Kg
ST22
RW22
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB24
SW25
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
28
Tăng tốc
37
Tốc độ
30
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
27
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
20
Sút xoáy
14
Đá phạt
22
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56