FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zsolt Korcsmar

9.1.1989(35) 189cm 83Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM60
RM51
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
35
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
28
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12