FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tor Oyvind Hovda

24.9.1989(35) 187cm 76Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM56
RM53
RB51
RWB52
CB54
SW55
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
45
Tốc độ
33
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
44
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11