FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Garcia

30.4.1989(35) 175cm 72Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM67
RM64
RB68
RWB68
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
79
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
70
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
68
Đá phạt
69
Penalty
58
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14