FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferebory Dore

21.1.1989(35) 193cm 85Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15