FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raffaele Maiello

10.7.1991(33) 177cm 73Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM57
RM61
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
41
Tranh bóng
51
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
60
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17