FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Amat

21.3.1992(32) 185cm 83Kg
ST50
RW48
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM63
RM49
RB61
RWB58
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
72
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
68
Sút xa
63
Vô-lê
26
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
28
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13