FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesús Alfaro

24.6.1991(33) 172cm 65Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM49
CDM36
RM57
RB41
RWB43
CB31
SW30
GK17
Sức mạnh
28
Thể lực
51
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
62
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
64
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11