FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Cunningham

31.1.1991(33) 183cm 70Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM64
RM62
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
81
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
29
Sút xoáy
44
Đá phạt
51
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12