FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_198178

13.6.1990(34) 180cm 77Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM50
CDM57
RM48
RB56
RWB55
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
79
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
53
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
23
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11