FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Viera

1.10.1989(35) 170cm 64Kg
ST72
RW78
CF77
RF77
CAM78
CM77
CDM68
RM78
RB67
RWB70
CB58
SW58
GK25
Sức mạnh
64
Thể lực
79
Tăng tốc
82
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
61
Rê bóng
86
Giữ bóng
79
Kèm người
31
Tranh bóng
67
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
77
Chuyền dài
75
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
74
Vô-lê
51
Sút xoáy
76
Đá phạt
74
Penalty
64
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
77
Phản ứng
78
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14