FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Francis

2.10.1986(38) 183cm 75Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM56
RM56
RB58
RWB59
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
60
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11