FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guerrero

12.7.1990(34) 180cm 79Kg
ST66
RW62
CF64
RF64
CAM62
CM59
CDM51
RM61
RB48
RWB50
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
39
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
70
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
68
Sút xa
57
Vô-lê
70
Sút xoáy
62
Đá phạt
43
Penalty
67
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17