FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Scepovic

10.1.1990(34) 186cm 78Kg
ST65
RW60
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM47
RM59
RB46
RWB47
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
35
Rê bóng
55
Giữ bóng
68
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
41
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
70
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18