FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Araujo

28.1.1992(32) 180cm 74Kg
ST66
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM61
CDM46
RM66
RB47
RWB50
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
73
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17