FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samu Saiz

22.1.1991(33) 173cm 68Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM62
CDM48
RM67
RB45
RWB50
CB38
SW39
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
17
Rê bóng
80
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
37
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
70
Vô-lê
58
Sút xoáy
75
Đá phạt
59
Penalty
71
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20