FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onur Ayik

28.1.1990(34) 180cm 77Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM45
RM56
RB44
RWB47
CB40
SW41
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
42
Phản ứng
64
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13