FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Bartra

15.1.1991(33) 184cm 73Kg
ST63
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM70
CDM75
RM66
RB73
RWB71
CB77
SW76
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
78
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
40
Chuyền dài
71
Lực sút
61
Đánh đầu
80
Sút xa
57
Vô-lê
38
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
70
Phản ứng
79
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13